Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
demote


de·mote [demote demotes demoted demoting] BrE [ˌdiːˈməʊt] NAmE [ˌdiːˈmoʊt] verb often passive ~ sb (from sth) (to sth)
to move sb to a lower position or rank, often as a punishment
Opp: promote
Derived Word:demotion
Verb forms:

Word Origin:
late 19th cent.: from ↑de- ‘down’ + a shortened form of ↑promote.

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "demote"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.