Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
dagger



dag·ger [dagger daggers] BrE [ˈdæɡə(r)] NAmE [ˈdæɡər] noun
a short pointed knife that is used as a weapon
see also cloak-and-dagger
Idioms:at daggers drawn look daggers at somebody

Word Origin:
late Middle English: perhaps from obsolete dag ‘pierce, stab’, influenced by Old French dague ‘long dagger’.

Example Bank:
Each man was armed with both sword and dagger.

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "dagger"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.