Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
czar


czar [czar czars] BrE NAmE czar • ina czar • ism czar • ist
= tsar, ↑tsarina, ↑tsarism, ↑tsarist

▼ Từ liên quan / Related words
  • Từ đồng nghĩa / Synonyms:
    tsar tzar
Related search result for "czar"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.