Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
crock



crock [crock crocks crocked crocking] BrE [krɒk] NAmE [krɑːk] noun
1. crocksplural (old-fashioned)cups, plates, dishes, etc.
2. countable (old use)a large pot made of baked ↑clay
3. countable (BrE, informal)an old person
4. countable (BrE, informal)an old car in bad condition
more at a crock/pot of gold at gold n.
Idiom:crock of shit

Word Origin:
senses 3 to 4 late Middle English Flemish ↑crack Scots senses 1 to 2 and
Old English croc crocca Germanic Old Norse krukka Dutch kruik German Krug

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "crock"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.