Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
center stage


ˌcentre ˈstage [centre stage] (especially US ˌcenter ˈstage)BrE NAmE noun uncountable
an important position where sb/sth can easily get people's attention
Education is taking centre stage in the government's plans.
This region continues to occupy centre stage in world affairs.
Derived Word:centre stage


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.