Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
cabbage



cab·bage [cabbage cabbages] BrE [ˈkæbɪdʒ] NAmE [ˈkæbɪdʒ] noun
1. uncountable, countable a round vegetable with large green, purplish-red or white leaves that can be eaten raw or cooked
Do you like cabbage?
two cabbages
white/red cabbage
see also Chinese cabbage, ↑pak choi
2. countable (BrE) = vegetable (2)

Word Origin:
late Middle English: from Old French caboche ‘head’, variant of Old French caboce, of unknown origin.

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "cabbage"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.