Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
willow



wil·low [willow willows] BrE [ˈwɪləʊ] NAmE [ˈwɪloʊ] noun
1. countable a tree with long thin branches and long thin leaves, that often grows near water
see also pussy willow
2. uncountable the wood of the willow tree, used especially for making ↑cricketbats

Word Origin:
Old English welig, of Germanic origin; related to Dutch wilg.

Related search result for "willow"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.