Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
wholly


whol·ly BrE [ˈhəʊlli] NAmE [ˈhoʊlli] adverb (formal)
completely
Syn: totally
wholly inappropriate behaviour
The government is not wholly to blame for the recession.

Word Origin:
[wholly] Middle English: probably already in Old English (see ↑whole, ↑-ly).

Example Bank:
The company is a wholly-owned subsidiary of a large multinational.
The government is not wholly to blame.

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "wholly"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.