Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
wavy



wavy [wavy wavier waviest] BrE [ˈweɪvi] NAmE [ˈweɪvi] adjective (wavi·er, wavi·est)
having curves; not straight
brown wavy hair
a pattern of wavy lines

Example Bank:
her dark, naturally wavy hair

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "wavy"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.