Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
warder


war·der [warder warders] BrE [ˈwɔːdə(r)] NAmE [ˈwɔːrdər] (feminine ward·ressBrE [ˈwɔːdrəs] ; NAmE [ˈwɔːrdrəs] ) noun (BrE)
a person who guards prisoners in a prison
compare guard n. (1)

Word Origin:
late Middle English (denoting a watchman or sentinel): from Anglo-Norman French wardere, from Old Northern French warder ‘to guard’. The current sense dates from the mid 19th cent.

Related search result for "warder"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.