Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
warder




warder
['wɔ:də]
danh từ, giống cái wardress
cai tù, giám ngục, người làm việc bảo vệ ở một nhà tù


/'wɔ:də/

danh từ
cai ngục

Related search result for "warder"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.