Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
unwrap


un·wrap [unwrap unwraps unwrapped unwrapping] BrE [ʌnˈræp] NAmE [ʌnˈræp] verb (-pp-)~ sth
to take off the paper, etc. that covers or protects sth
Don't unwrap your present until your birthday.
Opp: wrap up
Verb forms:

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "unwrap"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.