Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
staying power


ˈstaying power [staying power] BrE NAmE noun uncountable
the ability to continue doing sth difficult or tiring until it is finished
Syn: stamina

Example Bank:
Do you have the staying power to study alone at home?
Through all the criticism he showed remarkable staying power.

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "staying power"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.