Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
spring a leak


spring a ˈleak idiom
(of a boat or container)to develop a hole through which water or another liquid can pass
Main entry:springidiom


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.