Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
sociability


so·ci·abil·ity BrE [ˌsəʊʃəˈbɪləti] ; NAmE [ˌsoʊʃəˈbɪləti] noun uncountable
Main entry:sociablederived

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "sociability"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.