Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
sociability




sociability
[,sou∫ə'biləti]
danh từ (như) sociality
tính dễ gần gũi, tính dễ chan hoà, tính hoà đồng
tính thích giao du, tính thích kết bạn
tính chất thân thiện, tính chất thân mật, tính chất thoải mái (cuộc họp...)


/,souʃə'biliti/

danh từ
tính dễ gần, tính dễ chan hoà
tính thích giao du, tính thích kết bạn

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "sociability"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.