Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
sinner


sin·ner [sinner sinners] BrE [ˈsɪnə(r)] NAmE [ˈsɪnər] noun (formal)
a person who has committed a ↑sin or ↑sins (= broken God's law)

Example Bank:
The preacher called on sinners to repent and return to the Church.
Why should God help her, miserable sinner that she was?
God forgives all sinners who repent.
They believe that you should love the sinner and hate the sin.

Related search result for "sinner"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.