Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
sinner


/'sinə/

danh từ

người có tội, người phạm tội

!as I am a sinner

thì tôi gọi là cứ mắc tội tày đình (mội lối thề)


Related search result for "sinner"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.