Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
silvery


sil·very [silvery] BrE [ˈsɪlvəri] NAmE [ˈsɪlvəri] adjective usually before noun
1. shiny like silver; having the colour of silver
silvery light
a silvery grey colour
her silvery hair
2. (literary) (especially of a voice)having a pleasant musical sound
She gave a silvery laugh.

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "silvery"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.