Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
sedan


sedan [sedan sedans] BrE [sɪˈdæn] NAmE [sɪˈdæn] (NAmE) (BrE sal·oon, saˈloon car) noun
a car with four doors and a ↑boot (= space at the back for carrying things) which is separated from the part where the driver and passengers sit
See also:saloon

Word Origin:
perhaps an alteration of an Italian dialect word, based on Latin sella ‘saddle’, from sedere ‘sit’.

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "sedan"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.