Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
rye


rye [rye ryes] BrE [raɪ] NAmE [raɪ] noun uncountable
a plant that looks like ↑barley but that produces larger grain, grown as food for animals and for making flour and ↑whisky; the grain of this plant
rye bread
rye whisky

Word Origin:
Old English ryge, of Germanic origin; related to Dutch rogge and German Roggen.

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "rye"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.