Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
rupee


rupee [rupee rupees] BrE [ruːˈpiː] NAmE [ruːˈpiː] noun
the unit of money in India, Pakistan and some other countries

Word Origin:
via Hindi from Sanskrit rūpya ‘wrought silver’.

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "rupee"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.