Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
raise somebody's spirits


raise sb's ˈspirits idiom
to make sb feel more cheerful or brave
Syn: cheer somebody up
The sunny weather raised my spirits a little.
Main entry:raiseidiom


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.