Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
public house


ˌpublic ˈhouse [public house public houses] BrE NAmE noun (BrE, formal)
= pub

Example Bank:
The company owns over 300 public houses.
The new law applies to public houses and hotel premises.

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "public house"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.