Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
perry


perry f7 [perry perries] BrE [ˈperi] NAmE [ˈperi] noun uncountable
a slightly sweet alcoholic drink made from the juice of ↑pears
compare cider

Word Origin:
Middle English: from Old French pere, from an alteration of Latin pirum ‘pear’.

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "perry"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.