Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
per


per BrE [pə(r)] NAmE [pər] BrE strong form [pɜː(r)] AmE strong form [pɜːr] preposition
used to express the cost or amount of sth for each person, number used, distance travelled, etc.
Rooms cost £50 per person, per night.
60 miles per hour
This country has a higher crime rate per 100 000 of the population than most other European countries.
Idioms:as per something as per usual

Word Origin:
[per] Latin, through, by means of; partly via Old French.

Related search result for "per"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.