Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
pallor


pal·lor BrE [ˈpælə(r)] NAmE [ˈpælər] noun uncountable
pale colouring of the face, especially because of illness or fear
Her cheeks had an unhealthy pallor.

Word Origin:
[pallor] late Middle English: from Latin, from pallere ‘be pale’.

Example Bank:
He had a sickly pallor.
the deathly pallor of her face

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "pallor"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.