Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
orally


or·al·ly BrE [ˈɔːrəli] ; NAmE [ˈɔːrəli] adverb
Answers can be written or presented orally on tape.
Not to be taken orally (= a warning on some medicines to show that they must not be swallowed).
Main entry:oralderived

Related search result for "orally"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.