Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
necktie



neck·tie [necktie neckties] BrE [ˈnektaɪ] NAmE [ˈnektaɪ] noun (old-fashioned or NAmE)
= tie

Related search result for "necktie"
  • Words pronounced/spelled similarly to "necktie"
    necktie negate

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.