Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
mother country


ˈmother country [mother country mother countries] BrE NAmE noun singular
1. the country where you or your family were born and which you feel a strong emotional connection with
2. the country that controls or used to control the government of another country

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "mother country"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.