Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
lining



lin·ing [lining linings] BrE [ˈlaɪnɪŋ] NAmE [ˈlaɪnɪŋ] noun
1. countable a layer of material used to cover the inside surface of sth
a pair of leather gloves with fur linings
Pin the lining to the outer fabric.
2. uncountable the covering of the inner surface of a part of the body
the stomach lining
the lining of the womb
see every cloud has a silver lining at cloud n.

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "lining"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.