Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
in no small measure


in no small ˈmeasure | in some, equal, etc. ˈmeasure idiom
(formal)to a large extent or degree; to some, etc. extent or degree
The introduction of a new tax accounted in no small measure for the downfall of the government.
Our thanks are due in equal measure to every member of the team.
Main entry:measureidiom


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.