Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
impersonation


im·per·son·ation [impersonation impersonations] BrE [ɪmˌpɜːsəˈneɪʃn] ; NAmE [ɪmˌpɜːrsəˈneɪʃn] noun countable, uncountable
Syn: impression
He did an extremely convincing impersonation of the singer.
Main entry:impersonatederived

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "impersonation"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.