Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
ignoble


ig·noble [ignoble ignobler ignoblest] BrE [ɪɡˈnəʊbl] NAmE [ɪɡˈnoʊbl] adjective (formal)
not good or honest; that should make you feel shame
Syn: base
ignoble thoughts
an ignoble person
Opp: noble

Word Origin:
late Middle English (originally referring to someone of humble origin or social status): from French, or from Latin ignobilis, from in- ‘not’ + gnobilis, older form of nobilis ‘noble’.

Example Bank:
He battled with his ignoble thoughts.

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "ignoble"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.