Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
ungentle




ungentle
[ʌn'dʒentl]
tính từ
không hiền lành, không dịu dàng, không hoà nhã; không nhẹ nhàng, thô lỗ, thô bạo
không thuộc dòng dõi trâm anh, không thuộc gia đình quyền quý
(từ cổ,nghĩa cổ) không lịch thiệp, không lịch sự; không cao quý


/'ʌn'dʤentl/

tính từ
không hoà nhã, thô lỗ, thô bạo
khó thương, khó ưa

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "ungentle"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.