Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
hold somebody to something


ˈhold sb to sth derived
1. to make sb keep a promise
2. to stop an opposing team scoring more points, etc. than you
The league leaders were held to a 0–0 draw.
Main entry:holdderived


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.