Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
hold out for something


ˌhold ˈout for sth derived
no passive to cause a delay in reaching an agreement because you hope you will gain sth
The union negotiators are holding out for a more generous pay settlement.
Main entry:holdderived


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.