Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
graphite


graph·ite [graphite graphites] BrE [ˈɡræfaɪt] NAmE [ˈɡræfaɪt] noun uncountable
a soft black mineral that is a form of ↑carbon. Graphite is used to make pencils, to ↑lubricate machinery, and in nuclear ↑reactors.

Word Origin:
late 18th cent.: coined in German (Graphit), from Greek graphein ‘write’ (because of its use as pencil “lead”).

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "graphite"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.