Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
graffito




graffito
[grə'fi:tou]
danh từ, số nhiều graffiti
grafitô (hình vẽ, chữ viết trên tường cổ...)
(nghệ thuật) nghệ thuật grafitô (trang trí bằng cách cạo thạch cao cho lộ mặt dưới có màu khác)


/grə'fi:tou/

danh từ, số nhiều graffiti
grafitô (hình vẽ, chữ viết trên tường cổ...)
(nghệ thuật) nghệ thuật grafitô (trang trí bằng cách cạo thạch cao cho lộ mặt dưới có màu khác)

Related search result for "graffito"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.