Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
gaudy


gaudy [gaudy gaudies gaudier gaudiest] BrE [ˈɡɔːdi] NAmE [ˈɡɔːdi] adjective (gaud·ier, gaudi·est)(disapproving)
too brightly coloured in a way that lacks taste
Syn: garish
gaudy clothes/colours
Derived Words:gaudily gaudiness

Word Origin:
late 15th cent.: probably from gaud ‘a showy and ornamental thing’ + ↑-y.

Example Bank:
She wore gaudy colours and lots of gold jewellery.

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "gaudy"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.