Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
for good measure


for good ˈmeasure idiom
as an extra amount of sth in addition to what has already been done or given
Use 50g of rice per person and an extra spoonful for good measure.
‘I'm no good at puzzles. I can't even do crosswords,’ she added for good measure.
Main entry:measureidiom


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.