Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
double time


ˌdouble ˈtime f15 [double time] BrE NAmE noun uncountable
twice sb's normal pay, that they earn for working at times which are not normal working hours

Related search result for "double time"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.