Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
double take


ˌdouble ˈtake [double take double takes] BrE NAmE noun
if you do a double take, you wait for a moment before you react to sth that has happened, because it is very surprising

Related search result for "double take"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.