Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
donkey



don·key [donkey donkeys] BrE [ˈdɒŋki] NAmE [ˈdɔːŋki] NAmE [ˈdɑːŋki] noun
an animal of the horse family, with short legs and long ears. People ride donkeys or use them to carry heavy loads.
more at talk the hind leg off a donkey at talk v.
Idiom:donkey's years

Word Origin:
late 18th cent. (originally pronounced to rhyme with monkey): perhaps from ↑dun, or from the name Duncan.

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "donkey"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.