Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
disk drive


ˈdisk drive [disk drive] BrE NAmE noun
a device that passes data between a disk and the memory of a computer or from one disk or computer to another

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "disk drive"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.