Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
despoil


de·spoil [despoil despoils despoiled despoiling] BrE [dɪˈspɔɪl] NAmE [dɪˈspɔɪl] verb ~ sth (of sth) (literary)
to steal sth valuable from a place; to make a place less attractive by damaging or destroying it
Syn: plunder
Verb forms:

Word Origin:
Middle English: from Old French despoillier, from Latin despoliare ‘rob, plunder’ (from spolia ‘spoil’).

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "despoil"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.