Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
deposit account


deˈposit account [deposit account] BrE NAmE noun (BrE)
a type of account at a bank or ↑building society that pays interest on money that is left in it
compare current account

Related search result for "deposit account"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.