Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
daft



daft [daft dafter daftest] BrE [dɑːft] NAmE [dæft] adjective (daft·er, daft·est)(BrE, informal)
silly, often in a way that is amusing
Don't be so daft!
She's not as daft as she looks.
What a daft thing to say!
Idiom:daft as a brush
Derived Word:daftness

Word Origin:
Old English gedæfte ‘mild, meek’, of Germanic origin; related to Gothic gabadan ‘become or be fitting’.

Example Bank:
The decision is just plain daft.

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "daft"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.