Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
cravat


cra·vat [cravat cravats] BrE [krəˈvæt] NAmE [krəˈvæt] (NAmE also ascot) noun
a short wide strip of silk, etc. worn by men around the neck, folded inside the ↑collar of a shirt
See also:ascot

Word Origin:
mid 17th cent.: from French cravate, from Cravate ‘Croat’ (from German Krabat, from Serbo-Croat Hrvat), because of the scarf worn by Croatian mercenaries in France.

Related search result for "cravat"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.