Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
croft




croft
[krɔft]
danh từ
mảnh đất nhỏ có rào
trại nhỏ


/krɔft/

danh từ
mảnh đất nhỏ có rào
trại nhỏ

Related search result for "croft"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.